1. Đặc tính sản phẩm:
Phương pháp | ELISA cạnh tranh |
Quy cách | Đĩa vi mô có 96 giếng (12 dải, mỗi dải có 8 giếng). |
Thời gian | 1 giờ |
Loại mẫu | Cơ; Sữa; Nước tiểu; Mật ong; Trứng |
Giới hạn phát hiện |
Cơ (phương pháp 1) — 0,5ppb; Sữa — 10ppb; Cơ (phương pháp 2) — 2,5ppb; Nước tiểu — 2ppb; Mật ong — 0,5ppb |
Chuẩn bị mẫu | Quy trình chuẩn bị được mô tả trong HDSD |
Lưu trữ | 12 tháng kể từ ngày sản xuất ở 2-8 độ C |
2. Ưu điểm:
- Nhanh chóng, tiện lợi, dễ sử dụng
- Được thiết kế chuyên nghiệp
- Dễ dàng đọc kết quả thông qua phản ứng hiển thị màu trên thẻ test
- Độ chuẩn xác cao, đáng tin cậy
- Điều kiện lưu trữ và cất giữ thuận tiện, không yêu cầu cao
- Đơn giản, an toàn, tiết kiệm chi phí
3. Phân tích kết quả:
-
Độ hấp thụ (%) = A/A0 × 100%
-
A: Giá trị hấp thụ trung bình của mẫu chuẩn hoặc mẫu thử
-
A0: Giá trị hấp thụ trung bình của mẫu chuẩn 0 ppb
-
Vẽ và tính toán đường chuẩn
Tạo đường chuẩn bằng cách vẽ phần trăm độ hấp thụ của mỗi mẫu chuẩn trên trục tung (trục y) so với logarit nồng độ trên trục hoành (trục x) để tạo biểu đồ bán logarit. Thêm giá trị hấp thụ trung bình của mẫu thử vào đường chuẩn để xác định nồng độ tương ứng. Nếu mẫu đã được pha loãng, nồng độ thu được từ đường chuẩn cần được nhân với hệ số pha loãng.