1. Giới thiệu:
Nitrofuran Furaltadone thuộc nhóm kháng sinh nitrofuran và đã được sử dụng rộng rãi và hiệu quả để phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa do Escherichia coli và Salmonella, bệnh mycoplasma synoviae ở gà, bệnh pullorum ở gà và các bệnh khác. Trong chăn nuôi gia súc, gia cầm và nuôi trồng thủy sản, nó được sử dụng như một chất kích thích tăng trưởng cho động vật thực phẩm. Bởi vì chất cặn bã của chất chuyển hóa của nó (AMOZ) có khả năng gây ung thư cho sức khỏe con người. So với các phương pháp truyền thống, bộ kit ELISA Nitrofuran Furaltadone của Elabscience đơn giản, nhanh chóng và nhạy, phù hợp để phát hiện số lượng lớn mẫu.
2. Đặc tính sản phẩm:
Phương pháp | ELISA cạnh tranh |
Quy cách | Đĩa vi mô có 96 giếng (12 dải, mỗi dải có 8 giếng). |
Thời gian | 1 giờ |
Loại mẫu | Thịt; Gan; Mật ong; Sữa; Trứng; Thức ăn chăn nuôi |
Giới hạn phát hiện | Thịt, Gan, Mật ong, Sữa, Trứng—0,1ppb; Bột sữa, Bột trứng, Thức ăn chăn nuôi—0,1ppb; |
Chuẩn bị mẫu | Quy trình chuẩn bị được mô tả trong HDSD |
Lưu trữ | 12 tháng kể từ ngày sản xuất ở 2-8 độ C |
3. Thành phần:
4. Ưu điểm:
- Nhanh chóng, tiện lợi, dễ sử dụng
- Được thiết kế chuyên nghiệp
- Dễ dàng đọc kết quả thông qua phản ứng hiển thị màu trên thẻ test
- Độ chuẩn xác cao, đáng tin cậyThi
- Điều kiện lưu trữ và cất giữ thuận tiện, không yêu cầu cao
- Đơn giản, an toàn, tiết kiệm chi phí
5. Phân tích kết quả:
-
Độ hấp thụ (%) = A/A0 × 100%
-
A: Giá trị hấp thụ trung bình của mẫu chuẩn hoặc mẫu thử
-
A0: Giá trị hấp thụ trung bình của mẫu chuẩn 0 ppb
-
Vẽ và tính toán đường chuẩn
Tạo đường chuẩn bằng cách vẽ phần trăm độ hấp thụ của mỗi mẫu chuẩn trên trục tung (trục y) so với logarit nồng độ trên trục hoành (trục x) để tạo biểu đồ bán logarit. Thêm giá trị hấp thụ trung bình của mẫu thử vào đường chuẩn để xác định nồng độ tương ứng. Nếu mẫu đã được pha loãng, nồng độ thu được từ đường chuẩn cần được nhân với hệ số pha loãng.