1. Giới thiệu:
Enrofloxacin là thuốc kháng khuẩn quinolone thế hệ thứ ba, còn được gọi là ethyl ciprofloxacin. Thuốc đã được FDA Hoa Kỳ chấp thuận vào ngày 4 tháng 10 năm 1996, dành riêng cho gia súc và các sản phẩm thủy sản. Thuốc có thể liên kết với tiểu đơn vị DNA gyrase A của vi khuẩn, do đó ức chế chức năng cắt và nối của enzyme, ngăn chặn sự sao chép DNA của vi khuẩn và thể hiện tác dụng kháng khuẩn. So với các phương pháp truyền thống, bộ xét nghiệm ELISA Enrofloxacin (ENR) (E-FS-E032) của Elabscience đơn giản, nhanh chóng và nhạy cảm, phù hợp để phát hiện số lượng lớn mẫu.
2. Đặc tính sản phẩm:
Phương pháp | Competitive – ELISA |
Định dạng test | Đĩa vi mô có 96 giếng (12 dải, mỗi dải có 8 giếng). |
Thời gian | 1 giờ |
Loại mẫu | Thịt; Mật ong; Sữa; Bột sữa; Trứng. |
Giới hạn phát hiện | Thịt—0,3ppb; Mật ong—0,4ppb; Sữa—3ppb; Sữa bột—6ppb; Trứng—3ppb |
Chuẩn bị mẫu | Quy trình chuẩn bị được mô tả trong HDSD |
Lưu trữ | 12 tháng kể từ ngày sản xuất ở 2-8oC |
3. Thành phần:
4. Phân tích kết quả
-
Phần trăm độ hấp thụ (% Absorbance):
Absorbance% =A/A0×100%
-
A: Độ hấp thụ trung bình của tiêu chuẩn hoặc mẫu.
-
A0: Độ hấp thụ trung bình của tiêu chuẩn 0 ppb.
-
-
Vẽ và tính toán đường chuẩn:
-
Tạo đường chuẩn bằng cách vẽ phần trăm độ hấp thụ của từng tiêu chuẩn lên trục y và logarit nồng độ lên trục x để tạo biểu đồ bán logarit.
-
Thêm giá trị độ hấp thụ trung bình vào đường chuẩn để xác định nồng độ tương ứng.
-
Nếu mẫu đã được pha loãng, nồng độ tính từ đường chuẩn phải nhân với hệ số pha loãng.
-
Đối với bộ kit này, sử dụng phần mềm phân tích chuyên nghiệp sẽ thuận tiện hơn để có kết quả chính xác và nhanh chóng khi phân tích số lượng lớn mẫu.
-